Có 2 kết quả:
哪裡哪裡 nǎ lǐ nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ • 哪里哪里 nǎ lǐ nǎ lǐ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ ㄋㄚˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) you're too kind
(2) you flatter me
(2) you flatter me
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) you're too kind
(2) you flatter me
(2) you flatter me
Bình luận 0